Ascent là gì

Top 9 Ascent là gì được cập nhật mới nhất lúc 2021-12-09 12:38:13 cùng với các chủ đề liên quan khác , ascent là gì , steep ascent là gì , ascent dịch là gì , ascent tiếng anh là gì , ascent là gì , steep ascent là gì , ascent dịch là gì , ascent tiếng anh là gì

ASCENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge dictionary.cambridge.org › dictionary › english › ascent

ascent ý nghĩa, định nghĩa, ascent là gì: 1. the act of climbing or moving upwards: 2. a slope, path, or road that goes up something: 3…

Trích nguồn : ...

"ascent" là gì? Nghĩa của từ ascent trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt vtudien.com › anh-viet › dictionary › nghia-cua-tu-as...

Từ điển WordNet · an upward slope or grade (as in a road); acclivity, rise, raise, climb, upgrade. the car couldn't make it up the rise · a movement upward; rise, ...

Trích nguồn : ...

ascent tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt tudienso.com › ascent tiếng Anh là gì?

ascent trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ascent (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...

Trích nguồn : ...

ASCENT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - bab.la www.babla.vn › tieng-anh-tieng-viet › ascent

The removal (ditching or shedding) of diver weighting systems can be used to reduce the diver's weight and cause a buoyant ascent in an emergency. more_vert.

Trích nguồn : ...

ascent - Ebook Y Học - Y Khoa phacdochuabenh.com › tu-dien-y-hoc › tu-dien-y-hoc

Nghĩa của từ ascent - ascent là gì · 1. sự trèo lên, sự đi lên, sự lên · 2. sự đi ngược lên (dòng sông...) · 3. con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên ...

Trích nguồn : ...

ascent trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

These camps are rudimentary campsites on Mount Everest that are used by mountain climbers during their ascent and descent. Những trại này là khu cắm trại ...

Trích nguồn : ...

Đồng nghĩa của ascent - Idioms Proverbs www.proverbmeaning.com › synonym › ascent

Nghĩa là gì: ascent ascent /ə'sent/. danh từ. sự trèo lên, sự đi lên, sự lên. to make an ascent in a balloon: lên không bằng khí cầu.

Trích nguồn : ...

ascent tudien.me › Từ điển Anh Việt › ascent

Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: ascent nghĩa là sự trèo lên, sự đi lên, sự lên to make an ascent in a balloon lên không bằng khí cầu.

Trích nguồn : ...

Chương trình ASCENT - Trung tâm Jefferson - Dịch vụ Sử dụng ... www.jcmh.org › Chương trình ASCENT

Chương trình Ascent là gì? Chương trình này dành cho thanh thiếu niên và thanh niên đã trải qua hoặc tiếp tục trải qua giai đoạn rối loạn tâm thần đầu tiên ...

Trích nguồn : ...

Từ khoá: